翻訳と辞書
Words near each other
・ Törmäsenvaara
・ Törnbohmfjella
・ Törnby
・ Törngren Cabinet
・ Törngrens krukmakeri
・ Törnqvist index
・ Törnrosen
・ Törst (album)
・ Törtel
・ Török
・ Törökbálint
・ Törökfalu
・ Törökkoppány
・ Tôn Hiếu Anh
・ Tôn Thất
Tôn Thất Hải
・ Tôn Thất Thiện
・ Tôn Thất Thuyết
・ Tôn Thất Xứng
・ Tôn Thất Đính
・ Tôn Thất Đính (mandarin)
・ Tôn Đức Thắng
・ Tôn-Thất Tiết
・ Tône Prefecture
・ Tônia Carrero
・ Tôt ou tard
・ Tôtes
・ Tôň
・ Tõdu
・ Tõdva


Dictionary Lists
翻訳と辞書 辞書検索 [ 開発暫定版 ]
スポンサード リンク

Tôn Thất Hải : ウィキペディア英語版
Tôn Thất Hải

Tôn Thất Hải (16 July 1935) is a Vietnamese fencer. He competed in the individual épée event at the 1952 Summer Olympics.〔(【引用サイトリンク】title=That Hai Ton Olympic Results )〕〔(Kiếm thuật TPHCM trên đường khôi phục ) "Trên thao trường quốc tế, kiếm sĩ Tôn Thất Hải đã tham dự Olympic Helsinki (1952) rồi Trần Văn Xuân dự Olympic Rome (1960), Olympic Tokyo (1964), Asian Games Teheran (1974)." 〕
==References==




抄文引用元・出典: フリー百科事典『 ウィキペディア(Wikipedia)
ウィキペディアで「Tôn Thất Hải」の詳細全文を読む



スポンサード リンク
翻訳と辞書 : 翻訳のためのインターネットリソース

Copyright(C) kotoba.ne.jp 1997-2016. All Rights Reserved.